Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleepy



/'sli:pi/

tính từ

buồn ngủ, ngái ngủ

làm buồn ngủ

uể oải, kém hoạt động

    sleepy little town thành phố nhỏ không nhộn nhịp

héo nẫu (quả, nhất là quả lê)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.