Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slave



/sleiv/

danh từ

người nô lệ (đen & bóng)

    a slave to drink (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men

người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa

người bỉ ổi

nội động từ

làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa

    to slave from dawn until midnight làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya

    to slave at mathematics chăm học toán


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.