Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slalom





slalom
['slɑ:ləm]
danh từ
cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật
cuộc chạy đua xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật (bằng xuồng, bằng ván lướt trên mặt nước..)


/'sleiləm/

danh từ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
cuộc thi thuyền có vật chướng ngại

Related search result for "slalom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.