Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skylark





skylark
['skailɑ:k]
danh từ
(động vật học) chim chiền chiện
nội động từ
nô đùa, vui nhộn


/'skailɑ:k/

danh từ
(động vật học) chim chiền chiện

nội động từ
nô đùa, vui nhộn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.