Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketchiness




sketchiness
['sket∫inis]
danh từ
sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết, tình trạng thiếu tính hoàn
hảo


/'sketʃinis/

danh từ
sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.