Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
size



/saiz/

danh từ

kích thước, độ lớn

    to take the size of something đo kích thước vật gì

    size matters less than quality to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng

    to be the size of an egg lớn bằng quả trứng

    what's your size? anh cao bao nhiêu?

cỡ, khổ, số

    to be made in several sizes được sản xuất theo nhiều cỡ

    of a size cùng một cỡ

    to take size 40 in shoes đi giày số 40

dụng cụ (để) đo ngọc

suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)

(sử học) chuẩn mực cân đo

!that's about the size of it

(thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế

ngoại động từ

sắp xếp theo cỡ to nhỏ

nội động từ

đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)

!to size up

ước lượng cỡ của

(thông tục) đánh giá

danh từ

hồ (để dán, để hồ vải...)

ngoại động từ

phết hồ; hồ (quần áo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "size"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.