Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sitting duck




sitting+duck
['sitiη'dʌk]
danh từ
(thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
mục tiêu dễ trúng

[sitting duck]
saying && slang
(See a sitting duck)


/'sitiɳ'dʌk/

danh từ
(thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
mục tiêu dễ trúng

Related search result for "sitting duck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.