Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-eyed




single-eyed
['siηgl'aid]
tính từ
một mắt
quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích


/'siɳgl'aid/

tính từ
một mắt
quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích

Related search result for "single-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.