Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single



/'siɳgl/

tính từ

đơn, đơn độc, một mình, chỉ một

    single flower hoa đơn; hoa đơn độc

    single game (thể dục,thể thao) trận đánh đơn

    single bed giường một

    a multitude inspired with a single purpose muôn người cùng chung mục đích

đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy

    single life cuộc sống đơn độc

    single state sự ở vậy, tình trạng ở vậy

    single man người chưa có vợ

phủ định

một, dù là một

    I did not see a single person tôi không trông thấy một người nào cả

chân thật, thành thật; kiên định

    a single heart một tấm lòng thành thật

    with a single eyes chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý

danh từ

người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn

(thể dục,thể thao) trận đánh đơn

    men's singles đánh đơn nam

vé chỉ đi một lần

(số nhiều) chọn ra, lựa ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "single"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.