Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinecure




sinecure
['sainikjuə]
danh từ
chức vụ không đòi hỏi phải làm việc hoặc trách nhiệm, nhưng đem lại uy thế và tiền bạc cho người giữ chức vụ đó; địa vị ngồi mát ăn bát vàng


/'sainikjuə/

danh từ
chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng

Related search result for "sinecure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.