Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simplification




simplification
[,simplifi'kei∫n]
danh từ
sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá
trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá
sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm



sự đơn giản, sự rút gọn

/,simplifi'keiʃn/

danh từ
sự đơn giản hoá
sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.