Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silveriness




silveriness
['silvərinis]
danh từ
tính chất bạc; tính óng ánh như bạc
tính trong như tiếng bạc (tiếng)


/'silvərinis/

danh từ
tính chất bạc; tính óng ánh như bạc
tính trong như tiếng bạc (tiếng)

Related search result for "silveriness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.