Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silkiness




silkiness
['silkinis]
danh từ
tính mềm, tính mịn, tính mượt, tính óng ánh (như) tơ
tính ngọt xớt (lời nói...)


/'silkinis/

danh từ
tính mượt, tính óng ánh (như tơ)
tính ngọt xớt (lời nói...)

Related search result for "silkiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.