Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sibilate




sibilate
['sibileit]
động từ
(ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt


/'sibileit/

động từ
(ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sibilate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.