Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siberian




siberian
[sai'biəriən]
tính từ
(thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-bê-ri)
danh từ
người Xi-bia


/sai'biəriən/

tính từ
(thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-bê-ri)

danh từ
người Xi-bia

Related search result for "siberian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.