Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrine



/ʃrain/

danh từ

hòm đựng thánh cốt

lăng, mộ

điện thờ, miếu thờ

nơi linh thiêng

ngoại động từ, (thơ ca)

cất (thánh cốt...) vào hòm

thờ (ở miếu)


Related search result for "shrine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.