Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shop



/ʃɔp/

danh từ

cửa hàng, cửa hiệu

phân xưởng

(từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn

    to set up shop bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh

    to shut up shop thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu

!all over the shop

(từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi

    I have looked for it all over the shop tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi

    my books are all over the shop sách của tôi lung tung cả lên

!to come to the wrong shop

hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người

!to sink the shop

không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn

giấu nghề nghiệp

!to smell of the shop

(xem) smell

!to talk shop

nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp

động từ

đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá

(từ lóng) bỏ tù, bắt giam

(từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.