Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoddy


/'ʃɔdi/

danh từ

vải tái sinh

hàng xấu, hàng thứ phẩm

tính từ

làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi

giả mạo

xấu, không có giá trị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.