Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shingly




shingly
['∫iηgli]
tính từ
có đá cuội; như đá cuội


/'ʃiɳgli/

tính từ
có nhiều đá cuội; như đá cuội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shingly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.