Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sherd


/ʃɑ:d/ (sherd)

/ʃə:d/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)

cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sherd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.