Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shellfish





shellfish
['∫elfi∫]
danh từ, số nhiều shellfish
loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm)
tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn
I eat lots of shellfish
tôi ăn nhiều tôm cua sò hến


/'ʃelfiʃ/

danh từ
loài sò hến
loài tôm cua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shellfish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.