Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell-bark




shell-bark
['∫el'bɑ:k]
Cách viết khác:
shagbark
['∫ægbɑ:k]
như shagbark


/'ʃægbɑ:k/ (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/
bark) /'ʃelbɑ:k/

danh từ
(thực vật học) cây hồ đào trắng
gỗ hồ đào trắng
quả hồ đào trắng

Related search result for "shell-bark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.