Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheen




sheen
[∫i:n]
danh từ
sự huy hoàng, sự rực rỡ,
độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh
the sheen of silk
sự óng ánh của tơ lụa
nội động từ
(thơ ca) ngời sáng, xán lạn


/ʃi:n/

danh từ
sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

nội động từ
(thơ ca) ngời sáng, xán lạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sheen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.