Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaver



/'ʃeivə/

danh từ

người cạo, thợ cạo

dao cạo, dao bào

    an electric shaver dao cạo điện

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.