Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shave



/ʃeiv/

danh từ

sự cạo râu, sự cạo mặt

    to have a shave cạo râu, cạo mặt

dao bào (gỗ...)

sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)

    to have a close shave of it suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết

sự đánh lừa, sựa lừa bịp

ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)

cạo (râu, mặt)

bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)

đi lướt sát (không chạm)

    to shave another car lướt sát qua một chiếc xe khác

hút, suýt

    to shave death hút chết

nội động từ

cạo râu, cạo mặt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.