Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shapeless




shapeless
['∫eiplis]
tính từ
không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái
a shapeless dress
một bộ quần áo quái gở


/'ʃeiplis/

tính từ
không có hình dạng, không ra hình thù gì
có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shapeless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.