Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shafting




shafting
[∫ɑ:ftiη]
danh từ
(kỹ thuật) sự truyền động trục chung
trục dẫn động


/ʃɑ:ftiɳ/

danh từ
(kỹ thuật) sự truyền động trục chung
trục dẫn động

Related search result for "shafting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.