Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shady



/'ʃeidi/

tính từ

có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che

    shady trees cây có bóng mát

    the shady side of a street phía có bóng mát của một phố

    to be shady from the sun bị che ánh mặt trời

ám muội, mờ ám, khả nhi

    actions hành động ám muội

!to be on the shady side of forty

hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần

!to keep shady

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.