Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shabbiness




shabbiness
['∫æbinis]
danh từ
sự mòn, sự sờn, sự hư hỏng, sự xấu, sự tồi tàn, sự tiều tuỵ
sự ăn mặc xoàng xĩnh (về người)
sự đáng khinh, sự hèn hạ, sự đê tiện (về cách cư xử)


/'ʃæbinis/

danh từ
tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
tính bủn xỉn
tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shabbiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.