Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sex



/seks/

danh từ

giới tính

    without distinction of age and sex không phân biệt tuổi tác và nam nữ

giới đàn ông, giới phụ nữ

    the fair (gentle, softer, weaker) sex giới phụ nữ

    the sterner sex giới đàn ông

vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu

    to have sex (thông tục) giao cấu

(định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính

    sex instinct bản năng giới tính

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)

( up) khêu gợi dục tình của (ai)

làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị

    to sex up a story with picturesque details làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc

!to sex it up

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.