Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sew



/sou/

động từ sewed

/soud/, sewn

/soun/

may khâu

    to sew piece together khâu những mảnh vào với nhau

    to sew (on) a button đinh khuy

    to sew in a patch khâu miếng vá

đóng (trang sách)

!to sew up

khâu lại

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền

!to be sewed up

(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài

say

!to sew someone up

(từ lóng) làm cho ai mệt lử


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.