Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serration




serration
[se'rei∫n]
danh từ
đường răng cưa
sự khía thành răng cưa


/se'reiʃn/

danh từ
đường răng cưa
sự khía thành răng cưa

Related search result for "serration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.