Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
search



/sə:tʃ/

danh từ

sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát

    right of search (pháp lý) quyền khám tàu

    search of a house sự khám nhà

sự điều tra, sự nghiên cứu

!to be in search of something

đang đi tìm cái gì

!to make a search for someone

đi tìm ai

động từ

nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát

    to search the house for weapons khám nhà tìm vũ khí

dò, tham dò

    to search men's hearts thăm dò lòng người

    to search a wound dò một vết thương

điều tra

bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)

(từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra

!to search out

tìm tòi

tìm thấy

!search me!

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "search"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.