Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screed


/skri:d/

danh từ

bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể

đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)


Related search result for "screed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.