Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoopful




scoopful
['sku:pfl]
danh từ
số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoop


/sku:p/

danh từ
xẻng (đầy)
môi (đầy)
gầu (đầy)

Related search result for "scoopful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.