Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scenarist




scenarist
[si'nɑ:rist]
danh từ
người viết kịch bản (phim, kịch)


/'si:nərist/

danh từ
người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản

Related search result for "scenarist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.