Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scatter rug




scatter+rug
['skætə'rʌg]
danh từ
thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)


/'skætərʌg/

danh từ
thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)

Related search result for "scatter rug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.