Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaphoid




scaphoid
['skæfɔid]
tính từ
(giải phẫu) hình thuyền (xương)
danh từ
(giải phẫu) xương thuyền; xương ghe


/'skæfɔid/

tính từ
(giải phẫu) hình thuyền (xương)

danh từ
(giải phẫu) xương thuyền; xương ghe

Related search result for "scaphoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "scaphoid"
    sapid scaphoid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.