Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scandalmonger




scandalmonger
['skændl,mʌηgə]
Cách viết khác:
scandal-bearer
['skændl'beərə]
danh từ
kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha


/'skændlð,mʌɳgə/ (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/
bearer) /'skændl,bɜərə/

danh từ
kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.