Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sauce



/sɔ:s/

danh từ

nước xốt

    tomato sauce nước xốt cà chua

(nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị

    hunger is the best sauce (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm

nước muối, dung dịch muối

sự vô lễ, sự láo xược

    none of your sauce! không được hỗn!

!to serve somebody with the same sauce

(xem) serve

!sauce for the goose is suace for the gander

(xem) gander

ngoại động từ

cho nước xốt, thêm nước xốt

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị

(nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối

duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)


Related search result for "sauce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.