Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satsuma





satsuma
[sæt'su:mə]
danh từ
đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)
quả quất (loại quả nhỏ có vỏ lóc ăn được (như) quít)


/'sætsumə/

danh từ
đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)

Related search result for "satsuma"
  • Words pronounced/spelled similarly to "satsuma"
    satsuma stigma

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.