Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satirist




satirist
['sætərist]
danh từ
nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng
người hay châm biếm


/'sætərist/

danh từ
nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng
người hay châm biếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satirist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.