Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandy


/'sændi/

danh từ

(Sandy) người Ê-cốt

tính từ

có cát, có nhiều cát

màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sandy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.