Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salience




salience
['seiljəns]
Cách viết khác:
saliency
['seiljənsi]
danh từ
chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật
sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy



sự nhô lên, sự lồi

/'seiljəns/ (saliency) /'seiljənsi/

danh từ
chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật
sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.