Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safety match




safety+match
['seifti'mæt∫]
danh từ
diêm an toàn (chỉ bốc cháy khi đánh vào một bề mặt đặc biệt; vào cạnh bao diêm..)


/'seiftimætʃ/

danh từ
diêm an toàn

Related search result for "safety match"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.