Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safe conduct




safe+conduct
['seif'kɔndəkt]
danh từ
giấy thông hành an toàn (giấy bảo đảm việc không bị nguy cơ tấn công, bắt giữ.. khi đi qua một vùng đất nào đó)


/'seif'kɔndəkt/

danh từ
giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

Related search result for "safe conduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.