Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddleback




saddleback
['sædlbæk]
danh từ
(kiến trúc) mái sống trâu
đồi (có hình) sống trâu


/'sædlbæk/

danh từ
(kiến trúc) mái sống trâu
đồi (có hình) sống trâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saddleback"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.