Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run-off




run-off
['rʌn'ɔ:f]
danh từ
trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà không phân thắng bại)


/'rʌb'ɔ:f/

danh từ
trận đấu lại (sau một trận hoà)

Related search result for "run-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.