Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruffle


/'rʌfl/

danh từ

diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)

lằn gợn, sóng gợn lăn tăn

    ruffle on the surface of the water sóng gợn lăn tăn trên mặt nước

khoang cổ (ở loài chim, loài thú)

sự mất bình tĩnh

hồi trông rền nhẹ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động

    a life without ruffle một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn

ngoại động từ

làm rối, làm xù lên

    to ruffle someone's hair là rối tóc ai

    to ruffle up its feathers xù lông lên

làm gợn sóng lăn tăn

    to ruffle the surface of the water làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn

làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình

làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh

    to ruffle someone's feelings làm mếch lòng ai

kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)

nội động từ

rối, xù (tóc, lông)

gợn sóng lăn tăn (mặt nước)

bực tức; mất bình tĩnh

nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ

    to ruffle it out vênh váo, ngạo mạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.