Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
route



/ru:t/

danh từ

tuyến đường, đường đi

    en route trên đường đi

    bus route tuyến đường xe buýt

((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân

    column of route đội hình hành quân

    to give the route ra lệnh hành quân

    to get the route nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]

ngoại động từ

gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "route"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.